|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9600 |
---|
008 | 090326s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a894410512X |
---|
039 | |a20090326000000|banhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bJUW |
---|
090 | |a495.71|bJUW |
---|
100 | 0 |a주신원. |
---|
245 | 10|a클릭 영단어 한번 체크해도 잊히지 않는다 /|c주신원 ; 주은영 공편저. |
---|
260 | |a서울 :|b어문각,|c2000. |
---|
300 | |a354 p. :|b삽도;|c23cm |
---|
500 | |a판권기표제 : (6000)클릭 영단어. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aJu, Sin Won |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038850 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038850
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 JUW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào