|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9031 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9631 |
---|
005 | 202308160949 |
---|
008 | 220519s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908741 |
---|
035 | ##|a1083196526 |
---|
039 | |a20230816094956|btult|c20230130103249|danhpt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.18|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘 珣 |
---|
245 | 10|a对外汉语教育学引论 /|c刘 珣. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2005 |
---|
300 | |a422 页. :|b图;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
504 | |aBản gốc: XB năm 2000, in lại năm: 2002, 2005 |
---|
650 | 00|a引论. |
---|
650 | 00|a教育汉语. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学技巧. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a引论. |
---|
653 | 0 |a教育汉语 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000008965-6, 000025119, 000101904-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008965
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.18 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000008966
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.18 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000025119
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.18 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000101904
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.18 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000101905
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.18 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào