• Sách
  • 495.1824 VAL
    汉语词汇教程 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 万, 艺 玲.
Nhan đề 汉语词汇教程 / 万艺玲.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000.
Mô tả vật lý 190 页. ; 27 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-语言知识类(三年级).
Thuật ngữ chủ đề 词汇.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng-Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 词汇.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 6.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008937, 000060294
000 00000cam a2200000 a 4500
0019056
0021
0049657
005201905081410
008040818s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561908652
035##|a1083199918
039|a20190508141030|bhuongnt|c20190507110308|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bVAL
090|a495.1824|bVAL
1000 |a万, 艺 玲.
24510|a汉语词汇教程 /|c万艺玲.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000.
300|a190 页. ;|c27 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-语言知识类(三年级).
65000|a词汇.
65000|a教程.
65014|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xGiáo trình.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a词汇.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aGiáo trình.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 6.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008937, 000060294
890|a2|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008937 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 VAL Sách 1
2 000060294 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 VAL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào