|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9657 |
---|
005 | 201905081410 |
---|
008 | 040818s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908652 |
---|
035 | ##|a1083199918 |
---|
039 | |a20190508141030|bhuongnt|c20190507110308|dhuongnt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bVAL |
---|
090 | |a495.1824|bVAL |
---|
100 | 0 |a万, 艺 玲. |
---|
245 | 10|a汉语词汇教程 /|c万艺玲. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000. |
---|
300 | |a190 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言知识类(三年级). |
---|
650 | 00|a词汇. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng|xGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a词汇. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008937, 000060294 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008937
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 VAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060294
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 VAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào