DDC 495.7824
Tác giả CN 김광해.
Nhan đề 국어 어휘론 개설 / 김광해.
Thông tin xuất bản 서울 : 집문당, 1993
Mô tả vật lý 440p. : 삽도; 23cm.
Phụ chú 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨.
Phụ chú 참고문헌과 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Lexicology
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Khoa Tiếng Hàn Quốc.
Khoa Tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
Môn học Lí thuyết tiếng
Tác giả(bs) CN Gim, Gwang Hae.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000065823
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038938
000 00000cam a2200000 a 4500
0019180
00220
0049801
005202206070850
008220607s1993 ko kor
0091 0
020|a893030124X
035##|a1083172749
039|a20220607085005|bhuongnt|c20210312102046|dtult|y20090327000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.7824|bGIH
090|a495.7824|bGIH
1000 |a김광해.
24510|a국어 어휘론 개설 /|c김광해.
260|a서울 :|b집문당,|c1993
300|a440p. :|b삽도;|c23cm.
500|a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨.
500|a참고문헌과 색인수록.
65010|aKorean language|xLexicology
65017|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Hàn Quốc
690|aTiếng Hàn Quốc.
690|aTiếng Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc
691|aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao.
692|aLí thuyết tiếng
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aGim, Gwang Hae.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000065823
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038938
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038938 K. NN Hàn Quốc 495.7824 GIH Tài liệu Môn học 1
2 000065823 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.7824 GIH Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào