|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9180 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9801 |
---|
005 | 202206070850 |
---|
008 | 220607s1993 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a893030124X |
---|
035 | ##|a1083172749 |
---|
039 | |a20220607085005|bhuongnt|c20210312102046|dtult|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bGIH |
---|
090 | |a495.7824|bGIH |
---|
100 | 0 |a김광해. |
---|
245 | 10|a국어 어휘론 개설 /|c김광해. |
---|
260 | |a서울 :|b집문당,|c1993 |
---|
300 | |a440p. :|b삽도;|c23cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 10|aKorean language|xLexicology |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc – Chất lượng cao. |
---|
692 | |aLí thuyết tiếng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aGim, Gwang Hae. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000065823 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038938 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038938
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 GIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000065823
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 GIH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào