|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9809 |
---|
008 | 090330s1996 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8930303374 |
---|
039 | |a20090330000000|banhpt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bPAS |
---|
090 | |a495.7|bPAS |
---|
100 | 0 |a박갑수. |
---|
245 | 10|a한국 방송언어론 /|c박갑수 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b집문당,|c1996. |
---|
300 | |a501 p. ;|c23cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBak, Gap Su. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038998 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038998
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 PAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào