• Sách
  • 495.7 PAS
    한국 방송언어론 /

DDC 495.7
Tác giả CN 박갑수.
Nhan đề 한국 방송언어론 / 박갑수 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 집문당, 1996.
Mô tả vật lý 501 p. ; 23cm.
Phụ chú 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Bak, Gap Su.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038998
000 00000cam a2200000 a 4500
0019188
0021
0049809
008090330s1996 ko| eng
0091 0
020|a8930303374
039|a20090330000000|banhpt|y20090330000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.7|bPAS
090|a495.7|bPAS
1000 |a박갑수.
24510|a한국 방송언어론 /|c박갑수 지음.
260|a서울 :|b집문당,|c1996.
300|a501 p. ;|c23cm.
500|a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨.
65017|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530 |aGiảng dạy.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |aBak, Gap Su.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038998
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038998 K. NN Hàn Quốc 495.7 PAS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào