• Sách
  • 495.780076 TES
    비서자격 :한 권으로 끝내는 21일 완성 1ã2ã3급 =

DDC 495.780076
Tác giả CN 도윤경.
Nhan đề dịch Secretary Qualifications: Completion of 21 days
Nhan đề 비서자격 :한 권으로 끝내는 21일 완성 1ã2ã3급 = Secretary / 도윤경, 신명희, 김경재 공저.
Lần xuất bản 전정판.
Thông tin xuất bản 서울 : 현학사, 2006.
Mô tả vật lý xv, 613 p. : 삽화; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Quản lý-Dịch vụ-Lễ tân-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Quản lý.
Từ khóa tự do Dịch vụ.
Từ khóa tự do Thư ký.
Từ khóa tự do Lễ tân.
Từ khóa tự do Văn phòng.
Tác giả(bs) CN Do, Yung Yeong.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039413
000 00000cam a2200000 a 4500
0019217
0021
0049838
005201812191603
008090331s2006 ko| kor
0091 0
020|a8959010073
039|a20181219160345|bmaipt|c20090331000000|danhpt|y20090331000000|zsvtt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a495.780076|bTES
090|a495.780076|bTES
1000 |a도윤경.
242|aSecretary Qualifications: Completion of 21 days|yeng
24510|a비서자격 :한 권으로 끝내는 21일 완성 1ã2ã3급 =|bSecretary /|c도윤경, 신명희, 김경재 공저.
250|a전정판.
260|a서울 :|b현학사,|c2006.
300|axv, 613 p. :|b삽화;|c26 cm.
504|a표제관련정보 : "2007년" 비서자격시험대비.
65017|aQuản lý|xDịch vụ|xLễ tân|2TVĐHHN.
6530 |aQuản lý.
6530 |aDịch vụ.
6530 |aThư ký.
6530 |aLễ tân.
6530 |aVăn phòng.
7000 |aDo, Yung Yeong.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039413
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039413 K. NN Hàn Quốc 495.780076 TES Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào