|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9890 |
---|
005 | 202203311439 |
---|
008 | 040819s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906358 |
---|
035 | ##|a1083174691 |
---|
039 | |a20220331143954|bmaipt|c20220331143754|dmaipt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180071|bZHO |
---|
100 | 0 |a周, 健. |
---|
245 | 10|a汉语课堂教学技巧与游戏 /|c周健. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1998 |
---|
300 | |a204 页. :|b图 ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教学技巧. |
---|
650 | 00|a游戏. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学技巧. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a游戏. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008045 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000008044, 000115658 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008044
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008045
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.180071 ZHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000115658
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 ZHO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào