|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9957 |
---|
008 | 040818s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800067440 |
---|
035 | ##|a1083199525 |
---|
039 | |a20040818000000|banhpt|y20040818000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a005.014|bPHV |
---|
090 | |a005.014|bPHV |
---|
100 | 0 |a冯, 志 伟. |
---|
245 | 10|a自然语言机器翻新论 /|c冯志伟. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999. |
---|
300 | |a259 页. :|b图;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aPhần mềm|xDịch thuật|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm. |
---|
653 | 0 |aTự động. |
---|
653 | 0 |a自然语言机器翻译. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000007956-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007956
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
005.014 PHV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007957
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
005.014 PHV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào