DDC
| 495.13 |
Nhan đề
| 郎文当代高级英语辞典 = Longman dictionary of Contemporary English / 郎文出版公司词典部编 |
Lần xuất bản
| 第一版,缩印本. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1916 页. ; 16 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 高级 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giải thích |
Từ khóa tự do
| Cao cấp |
Từ khóa tự do
| 高级 |
Từ khóa tự do
| 英汉双解 |
Từ khóa tự do
| 英语辞典 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000008015-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9964 |
---|
005 | 202408151404 |
---|
008 | 040819s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100032601 |
---|
035 | ##|a1083198142 |
---|
039 | |a20240815140459|btult|c20220120151300|dmaipt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLAN |
---|
245 | 10|a郎文当代高级英语辞典 = |bLongman dictionary of Contemporary English /|c郎文出版公司词典部编 |
---|
250 | |a第一版,缩印本. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2002 |
---|
300 | |a1916 页. ;|c16 cm. |
---|
650 | 00|a高级 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiải thích |
---|
653 | 0 |aCao cấp |
---|
653 | 0 |a高级 |
---|
653 | 0 |a英汉双解 |
---|
653 | 0 |a英语辞典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008015-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008015
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008016
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 LAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào