|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9965 |
---|
008 | 040819s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801269896 |
---|
035 | ##|a1083196058 |
---|
039 | |a20040819000000|banhpt|y20040819000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.180071|bLID |
---|
090 | |a895.180071|bLID |
---|
100 | 0 |a李, 湘 容. |
---|
245 | 10|a小学语文教学评价 /|c中国高教学会教师继续教育研究会. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2002. |
---|
300 | |a173 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a中小学语文教师继续教育丛书. |
---|
650 | 00|a教师用书. |
---|
650 | 00|a语文. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiểu học|xNgữ văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aNgữ văn. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教师用书. |
---|
653 | 0 |a语文. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007996 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007995 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007996
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.180071 LID
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào