• Sách
  • 922.51 NGT
    Nữ hoàng Võ Tắc Thiên /

DDC 922.51
Tác giả CN Ngô, Phong Thường.
Nhan đề Nữ hoàng Võ Tắc Thiên / Ngô Phong Thường, Vạn Sinh ; Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Viết Dần dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội Nhà văn, 2002.
Mô tả vật lý 643 tr. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Truyện lịch sử-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyện lịch sử.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Thính dịch.
Tác giả(bs) CN Vạn Sinh.
Tác giả(bs) CN Viết Dần dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000013091, 000051583
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115407
000 00000cam a2200000 a 4500
0019381
0021
00410003
008031231s2002 vm| eng
0091 0
035##|a1083178304
039|a20031231000000|banhpt|y20031231000000|zhoabt
0410|avie
044|avm
08204|a922.51|bNGT
090|a922.51|bNGT
1000 |aNgô, Phong Thường.
24510|aNữ hoàng Võ Tắc Thiên /|cNgô Phong Thường, Vạn Sinh ; Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Viết Dần dịch.
260|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2002.
300|a643 tr. ;|c19cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN.
6530 |aTruyện lịch sử.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aTrần, Đức Thính|edịch.
7000 |aVạn Sinh.
7000 |aViết Dần|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013091, 000051583
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115407
890|a3|b108|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000013091 TK_Tiếng Việt-VN 922.51 NGT Sách 1
2 000051583 TK_Tiếng Việt-VN 922.51 NGT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000115407 K. Ngữ văn Việt Nam 922.51 NGT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào