• Sách
  • 491.78 LОМ
    Общее и русское языкознание :

DDC 491.78
Tác giả CN Ломтев, Т. П.
Nhan đề Общее и русское языкознание : Избранные работы / T. П. Ломтев.
Thông tin xuất bản Mосква : "Наука", 1976.
Mô tả vật lý 381 с. ; 22 см.
Tùng thư(bỏ) Академия наук СССР . Институт русского языка.
Thuật ngữ chủ đề Cинтаксис.
Thuật ngữ chủ đề Cиматика.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngữ nghĩa học-Âm vị học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa học.
Từ khóa tự do Языкознание.
Từ khóa tự do Cинтаксис.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Cиматика.
Từ khóa tự do Cборник избранных работ професора Т. П. Ломтевa.
Từ khóa tự do Фонология.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Từ khóa tự do Âm vị học.
000 00000cam a2200000 a 4500
0019383
0021
00410005
008040903s1976 ru| eng
0091 0
035##|a1083195895
039|a20040903000000|banhpt|y20040903000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a491.78|bLОМ
090|a491.78|bLОМ
1001 |aЛомтев, Т. П.
24510|aОбщее и русское языкознание :|bИзбранные работы /|cT. П. Ломтев.
260|aMосква :|b"Наука",|c1976.
300|a381 с. ;|c22 см.
440|aАкадемия наук СССР . Институт русского языка.
65000|aCинтаксис.
65000|aCиматика.
65017|aNgôn ngữ học|xNgữ nghĩa học|xÂm vị học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aCú pháp.
6530 |aNgữ nghĩa học.
6530 |aЯзыкознание.
6530 |aCинтаксис.
6530 |aPусский язык.
6530 |aCиматика.
6530 |aCборник избранных работ професора Т. П. Ломтевa.
6530 |aФонология.
6530 |aNgôn ngữ học.
6530 |aÂm vị học.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào