|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10060 |
---|
005 | 201910231018 |
---|
008 | 040526s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a594587034X |
---|
035 | ##|a1083195360 |
---|
039 | |a20191023101845|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bОZH |
---|
090 | |a491.731|bОZH |
---|
100 | 1 |aОжегова, C. И |
---|
245 | 10|aОрфографический словарь русского языка :|bБолее 100000 /|cC. И Ожегова. |
---|
260 | |aMосква :|bЭдиста,|c2003. |
---|
300 | |a912 стр. ;|c20см. |
---|
650 | 00|aНаучные термины. |
---|
650 | 00|aОрфографический словарь. |
---|
650 | 17|aTừ điển chính tả|xThuật ngữ khoa học|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ khoa học. |
---|
653 | 0 |aНаучные термины. |
---|
653 | 0 |aНаучные термины. |
---|
653 | 0 |aОрфографический словарь. |
---|
653 | 0 |aThổ ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chính tả. |
---|
653 | 0 |aДиалектные слова. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006516
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 ОZH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào