|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10074 |
---|
005 | 201910231020 |
---|
008 | 040527s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5241001115 |
---|
035 | ##|a1083182804 |
---|
039 | |a20191023102025|bmaipt|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bVVE |
---|
090 | |a491.731|bVVE |
---|
100 | 1 |aВведенская, Л. А. |
---|
245 | 10|aCловарь ударений для дикторов радио и телевидения /|cЛ. А.Введенская |
---|
260 | |aмосква :|bМарт,|c2003. |
---|
300 | |a352c. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTrọng âm|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aTrọng âm. |
---|
653 | 0 |aДля работников радио и телевидения. |
---|
653 | 0 |aСловарь ударений. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007799 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007799
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 VVE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào