• Sách
  • 407 CHS
    国外语言政策与语言规划进程 /

DDC 407
Tác giả CN 周, 庆 生.
Nhan đề 国外语言政策与语言规划进程 / 周庆生,魏反,姚小平.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001.
Mô tả vật lý 764页. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghiên cứu ngôn ngữ
Từ khóa tự do 语言
Từ khóa tự do Quốc tế
Từ khóa tự do Quy hoạch và chính sách
Từ khóa tự do Tiến trình
Từ khóa tự do 国外
Từ khóa tự do 规划与政策
Từ khóa tự do 进程
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN 姚小平
Tác giả(bs) CN 魏, 反.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008022-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0019472
0021
00410154
008040820s2001 ch| chi
0091 0
020|a7801264827
039|a20040820000000|bhangctt|y20040820000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a407|bCHS
090|a407|bCHS
1000 |a周, 庆 生.
24510|a国外语言政策与语言规划进程 /|c周庆生,魏反,姚小平.
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001.
300|a764页. ;|c27cm.
65017|aNgôn ngữ|xNghiên cứu|2TVĐHHN
65017|aNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |a语言
6530 |aQuốc tế
6530 |aQuy hoạch và chính sách
6530 |aTiến trình
6530 |a国外
6530 |a规划与政策
6530 |a进程
6530 |aNgôn ngữ
7000 |a姚小平
7000 |a魏, 反.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008022-3
890|a2|b1|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào