• Sách
  • 495.1026 QUG
    中华人民共和国国家通用语言文字法:

DDC 495.1026
Nhan đề 中华人民共和国国家通用语言文字法: 学习读本 / 全国人大教科文卫委员会教育室教育部语言文字应用管理司.
Lần xuất bản 第1 此出版
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001
Mô tả vật lý 305页. ; 20cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Cấu trúc ngôn ngữ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Cấu trúc ngôn ngữ
Từ khóa tự do Ngôn ngữ văn tự
Từ khóa tự do 法规
Từ khóa tự do 语言文字法
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008887, 000008889
000 00000cam a2200000 a 4500
0019483
0021
00410167
008040823s2001 ch| chi
0091 0
020|a7801267346
039|a20040823000000|bhueltt|y20040823000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1026|bQUG
090|a495.1026|bQUG
24500|a中华人民共和国国家通用语言文字法:|b学习读本 /|c全国人大教科文卫委员会教育室教育部语言文字应用管理司.
250|a第1 此出版
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001
300|a305页. ;|c20cm
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xCấu trúc ngôn ngữ|2TVĐHHN
653|aTiếng Trung Quốc
653|aNgữ pháp
653|a中文
653|aCấu trúc ngôn ngữ
653|aNgôn ngữ văn tự
653|a法规
653|a语言文字法
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008887, 000008889
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào