|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10167 |
---|
008 | 040823s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801267346 |
---|
039 | |a20040823000000|bhueltt|y20040823000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1026|bQUG |
---|
090 | |a495.1026|bQUG |
---|
245 | 00|a中华人民共和国国家通用语言文字法:|b学习读本 /|c全国人大教科文卫委员会教育室教育部语言文字应用管理司. |
---|
250 | |a第1 此出版 |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001 |
---|
300 | |a305页. ;|c20cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCấu trúc ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |a中文 |
---|
653 | |aCấu trúc ngôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ văn tự |
---|
653 | |a法规 |
---|
653 | |a语言文字法 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008887, 000008889 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào