• Sách
  • 895.680071 NIH
    日本語敎育能力検定試験傾向と対策.

DDC 895.680071
Nhan đề 日本語敎育能力検定試験傾向と対策. vol.1 (日本語学概論・日本語文法・談話・文体)
Thông tin xuất bản バベル・プレス: 東京, 1991
Mô tả vật lý 332p. ; 15cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-TVĐHHN
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 教育
Từ khóa tự do 日本語能力
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lýNB(1): 000015478
000 00000cam a2200000 a 4500
0019515
0021
00410211
005202006171435
008040906s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4931049451
035##|a1083173872
039|a20200617143552|btult|c20200612095152|dthuvt|y20040906000000|zhueltt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.680071|bNIH
24510|a日本語敎育能力検定試験傾向と対策.|nvol.1 (日本語学概論・日本語文法・談話・文体)
260|aバベル・プレス:|b東京,|c1991
300|a332p. ;|c15cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |a日本語
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |a教育
6530 |a日本語能力
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cNB|j(1): 000015478
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào