|
000
| 00000ccm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11390 |
---|
005 | 202103100823 |
---|
008 | 040909s2016 ja| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196232 |
---|
039 | |a20210310082308|bmaipt|c20201105153904|dmaipt|y20040909000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bCHU |
---|
245 | 10|a中学校国語 /|c今泉忠義,... ect. |
---|
260 | |a東京 :|b学校図書,|c[2016] |
---|
300 | |a311p. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |vGiáo trình|2TVĐHHN|xQuốc ngữ|xTHCS |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aQuốc ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a国語 |
---|
653 | 0 |a教科書 |
---|
653 | 0 |a中学校 |
---|
653 | 0|aTrung học |
---|
700 | 0|a今泉,忠義 |
---|
700 | 0|a久松,潜ー |
---|
700 | 0|a吉田精一 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015528 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015528
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào