• Sách
  • 510.3 NGD
    Pусскo-вьетнамский матемaтический словарь:

DDC 510.3
Tác giả CN Nguyễn, Đình Đằng
Nhan đề Pусскo-вьетнамский матемaтический словарь: Около 9 200 терминов/ Nguyễn Đình Đằng ; Nguyễn Mạnh Hùng.
Thông tin xuất bản Mосква : "Русский язык", 1977
Mô tả vật lý 224с.; 17см.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Thuật ngữ toán học-Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Словарь
Từ khóa tự do Русский и вьетнамский языки
Từ khóa tự do Thuật ngữ Toán học
Từ khóa tự do математических терминов
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
000 00000cam a2200000 a 4500
0019767
0021
00411574
008040908s1977 ru| rus
0091 0
035##|a1083192791
039|a20040908000000|badmin|y20040908000000|zhangctt
0411 |arus
044|aru
08204|a510.3|bNGD
090|a510.3|bNGD
1001 |aNguyễn, Đình Đằng
24510|aPусскo-вьетнамский матемaтический словарь:|bОколо 9 200 терминов/|cNguyễn Đình Đằng ; Nguyễn Mạnh Hùng.
260|aMосква :|b"Русский язык",|c1977
300|a224с.;|c17см.
65007|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN
65014|aTiếng Nga|xThuật ngữ toán học|vTừ điển
6530 |aTiếng Nga
6530 |aСловарь
6530 |aРусский и вьетнамский языки
6530 |aThuật ngữ Toán học
6530 |aматематических терминов
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào