• Sách
  • 302.2 BOR
    Communication theory /

DDC 302.2
Tác giả CN Bormann, Ernest G.
Nhan đề Communication theory / Ernest G. Bormann.
Thông tin xuất bản New York : Holt, Rinehart & Winston, 1980
Mô tả vật lý iv, 264p. ; 25cm.
Thuật ngữ chủ đề Truyền thông-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Communication-Philosophy
Thuật ngữ chủ đề Communication-Philosophie.
Từ khóa tự do Truyền thông.
Từ khóa tự do Giao tiếp.
Từ khóa tự do Triết học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011056
000 00000cam a2200000 a 4500
0019772
0021
00411586
008040909s1980 nyu eng
0091 0
020|a003019086X
035##|a5676860
039|a20040909000000|bnhavt|y20040909000000|zhangctt
0411 |aeng
044|anyu
08204|a302.2|bBOR
090|a302.2|bBOR
1001 |aBormann, Ernest G.
24510|aCommunication theory /|cErnest G. Bormann.
260|aNew York :|bHolt, Rinehart & Winston,|c1980
300|aiv, 264p. ;|c25cm.
65007|aTruyền thông|2TVĐHHN
65010|aCommunication|xPhilosophy
65010|aCommunication|xPhilosophie.
6530 |aTruyền thông.
6530 |aGiao tiếp.
6530 |aTriết học.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011056
890|a1|b2|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào