|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11719 |
---|
005 | 202101041505 |
---|
008 | 040911s2000 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130842133 |
---|
035 | ##|a191685382 |
---|
039 | |a20210104150537|banhpt|c20210104150435|danhpt|y20040911000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a345.01|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarlow, Hugh D. |
---|
245 | 10|aCriminal justice in America :|bStudy guide /|cHugh D. Barlow. |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrentice Hall,|c2000 |
---|
300 | |a169 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aCriminal justice, Administration of|bUnited States |
---|
650 | 10|aCriminal law|bUnited States|xExaminations, questions, etc. |
---|
651 | |aUnited Stated. |
---|
653 | 0|aTư pháp |
---|
653 | 0|aLuật hình sự |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aLuật tội phạm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012015 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012015
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
345.01 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào