• Sách
  • 333.9509597 RES
    Resources biologiques et environnement au vietnam :

DDC 333.9509597
Nhan đề Resources biologiques et environnement au vietnam : réalités et perspectives / Cao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,...
Thông tin xuất bản Ha Noi : The Gioi, 1995.
Mô tả vật lý 218 p.; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Môi trường-Ô nhiễm-Chính sách-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Environmental policy-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Biological diversity conservation-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Biology-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Pollution-Vietnam.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Môi trường.
Từ khóa tự do Ô nhiễm môi trường.
Từ khóa tự do Chính sách.
Từ khóa tự do Sinh thái.
Từ khóa tự do Tài nguyên.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000018618, 000019307
000 00000cam a2200000 a 4500
001985
0021
0041007
008050221s1995 vm| fre
0091 0
039|a20050221000000|bhueltt|y20050221000000|zhangctt
0411 |afre
044|avm
08204|a333.9509597|bRES
090|a333.9509597|bRES
24500|aResources biologiques et environnement au vietnam :|bréalités et perspectives /|cCao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,...
260|aHa Noi :|bThe Gioi,|c1995.
300|a218 p.;|c21 cm.
65004|aMôi trường|xÔ nhiễm|xChính sách|zViệt Nam
65010|aEnvironmental policy|zVietnam.
65010|aBiological diversity conservation|zVietnam.
65010|aBiology|zVietnam.
65010|aPollution|zVietnam.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aMôi trường.
6530 |aÔ nhiễm môi trường.
6530 |aChính sách.
6530 |aSinh thái.
6530 |aTài nguyên.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000018618, 000019307
890|a2|b46|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018618 TK_Tiếng Pháp-PH 333.9509597 RES Sách 1
2 000019307 TK_Tiếng Pháp-PH 333.9509597 RES Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào