• Sách
  • 952 HAS
    Japanese culture /

DDC 952
Tác giả CN Hasebe, Heikichi
Nhan đề Japanese culture / Heikichi Hasebe.
Thông tin xuất bản Tokyo : Hasebe Group, 1996
Mô tả vật lý 194p. : ill. ; 29cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa Nhật Bản-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nhật Bản-Văn hóa-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Japan-Culture.
Từ khóa tự do Bản sắc văn hoá.
Từ khóa tự do Nhật Bản.
Từ khóa tự do Văn hoá Nhật Bản.
Từ khóa tự do Văn hoá.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037139
000 00000cam a2200000 a 4500
001999
0021
0041023
008080318s1996 hiu eng
0091 0
035##|a79278901
039|a20080318000000|bhueltt|y20080318000000|zhangctt
0410 |aeng
044|ahiu
08204|a952|bHAS
090|a952|bHAS
1001 |aHasebe, Heikichi
24510|aJapanese culture /|cHeikichi Hasebe.
260|aTokyo :|bHasebe Group,|c1996
300|a194p. :|bill. ;|c29cm.
500|aIncludes index.
65007|aVăn hóa Nhật Bản|2TVĐHHN.
651 7|aNhật Bản|xVăn hóa|2TVĐHHN.
6510|aJapan|xCulture.
6530 |aBản sắc văn hoá.
6530 |aNhật Bản.
6530 |aVăn hoá Nhật Bản.
6530 |aVăn hoá.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037139
890|a1|b12|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào