
DDC
| 158.2 |
Tác giả CN
| Tsuda, Takuya |
Nhan đề
| Từ chối ấn tượng thương lượng thành công : Nghệ thuật nói "không" đúng cách / Tsuda Takuya ; HaYuki dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2021 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. : tranh vẽ ; 17 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những cách từ chối thông minh bao hàm những điểm cơ bản để gây ấn tượng tốt như: Hãy vứt bỏ những tư duy cũ; bảy nguyên tắc từ chối gây ấn tượng; cách đối phó với những đối thủ đáng gờm; làm thế nào để bạn quyết định xem có nên từ chối hay không. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học ứng dụng-Bí quyết thành công-Quan hệ tương tác |
Từ khóa tự do
| Quan hệ tương tác |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| HaYuki dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000139721-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78ED4D7B-E2AE-4632-AB1E-AF34A901215A |
---|
005 | 202309191026 |
---|
008 | 230915s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047798100|c99.000 vnd |
---|
039 | |a20230919102649|bhuongnt|c20230918140001|dhuongnt|y20230915141726|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bTSU |
---|
100 | 0 |aTsuda, Takuya |
---|
245 | 10|aTừ chối ấn tượng thương lượng thành công :|bNghệ thuật nói "không" đúng cách /|cTsuda Takuya ; HaYuki dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2021 |
---|
300 | |a191 tr. :|btranh vẽ ;|c17 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những cách từ chối thông minh bao hàm những điểm cơ bản để gây ấn tượng tốt như: Hãy vứt bỏ những tư duy cũ; bảy nguyên tắc từ chối gây ấn tượng; cách đối phó với những đối thủ đáng gờm; làm thế nào để bạn quyết định xem có nên từ chối hay không. |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xBí quyết thành công|xQuan hệ tương tác |
---|
653 | 0 |aQuan hệ tương tác |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aHaYuki|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139721-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139721thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139721
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 TSU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139722
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 TSU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào