|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14F01298-BD5C-4AD2-ADAA-F06D057C5859 |
---|
005 | 202309191022 |
---|
008 | 230915s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043913941|c99.000 vnd |
---|
039 | |a20230919102240|bhuongnt|c20230918095929|dhuongnt|y20230915143502|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bMIN |
---|
100 | 0 |aMinato, Kanae |
---|
245 | 10|aThú tội /|cMinato Kanae ; Trần Quỳnh Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam,|c2023 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|bNhật Bản|vTruyện |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aTrần, Quỳnh Anh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139520-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139520thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139520
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139521
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào