Ký hiệu xếp giá
| 398.41 HOL |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Lan |
Nhan đề
| So sánh phong tục thờ Táo quân ở Việt Nam và Trung Quốc = 题材: 越中祭灶风俗之对比 / Hoàng Minh Lan; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thờ cúng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Táo quân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quố |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín ngưỡng dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Châm |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106232-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53279 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 885596E9-0D91-4F33-B9C3-FB924472F5DF |
---|
005 | 202112231455 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199356 |
---|
039 | |a20211223145455|bmaipt|c20181101142439|danhpt|y20181013150445|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bHOL |
---|
100 | 0|aHoàng, Minh Lan |
---|
245 | 10|aSo sánh phong tục thờ Táo quân ở Việt Nam và Trung Quốc = |b题材: 越中祭灶风俗之对比 / |cHoàng Minh Lan; Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a60 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTáo quân |
---|
653 | 0 |aTrung Quố |
---|
653 | 0|aTín ngưỡng dân gian |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aBùi, Thị Châm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106232-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106232
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
398.41 HOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106233
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
398.41 HOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|