|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BAEE6F48-F670-4562-B867-001C345B5CBD |
---|
005 | 202309250810 |
---|
008 | 230810s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043834475 |
---|
039 | |a20230925081036|bhuongnt|c20230922095755|dhuongnt|y20230810161251|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bHOA |
---|
245 | 10|aHoàng Việt Long hưng chí: |bTiểu thuyết lịch sử /|cNgô Giáp Đậu,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a559 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nguyên|edịch |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Thọ|edịch |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Thọ|egiới thiệu và chỉnh lí |
---|
700 | 0 |aNgô, Giáp Đậu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139115
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 HOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|