Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Phương Nga |
Nhan đề
| 外交访问新闻越译的难点及其翻译策略初探 = Bước đầu nghiên cứu về những khó khăn và phương pháp dịch văn bản tin tức chủ đề thăm hỏi ngoại giao từ tiếng Trung sang tiếng Việt / Nguyễn Thị Phương Nga; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 46 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译策略 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 外交 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tin tức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000138593-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68695 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C93C84FB-CAFB-4E27-B67F-01B3813A3CEE |
---|
005 | 202309050819 |
---|
008 | 230713s2023 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230905081918|banhpt|c20230811111709|dhuongnt|y20230713144419|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Nga |
---|
245 | 10|a外交访问新闻越译的难点及其翻译策略初探 = |bBước đầu nghiên cứu về những khó khăn và phương pháp dịch văn bản tin tức chủ đề thăm hỏi ngoại giao từ tiếng Trung sang tiếng Việt / |cNguyễn Thị Phương Nga; Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 46 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |a翻译策略 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dịch |
---|
653 | 0 |a外交 |
---|
653 | 0 |aTin tức |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Thanh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000138593-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tq/000138594thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138593
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138594
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.1802 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|