DDC 495.222
Ký hiệu xếp giá 495.222 VIE
Nhan đề Ngôn ngữ / Viện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Viện ngôn ngữ học., 1969.
Mô tả vật lý 80 tr. ; 27cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Nghiên cứu
Từ khóa tự do Nghiên cứu ngôn ngữ
Từ khóa tự do Tạp chí
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000088461
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(111): 000045033-5, 000045063-4, 000045066-9, 000052714, 000061146, 000061154, 000062074, 000062143, 000062210, 000062426, 000062695, 000062702, 000063670, 000072440-54, 000074668-70, 000075172, 000075174, 000076011, 000077806, 000078011, 000080514-5, 000080517, 000080815, 000081514-5, 000081519, 000083991, 000083995, 000098748, 000098868, 000104436, 000105871, 000105964, 000107219, 000107649, 000108598, 000108734-5, 000109402-3, 000109569, 000109581, 000110028, 000110030, 000110268, 000110270, 000111152, 000111887, 000111889, 000112550-1, 000113033, 000114512-3, 000116089, 000116091, 000116352-3, 000135127-32, 000135247-8, 000135334-5, 000138104-5, 000138169-70, 000139000-3, 000140154-7, 000140361-4, 000140656-9
    Vốn tư liệu
    Từ ... đến ...
    Đã nhận
    20147 :
    12;Tháng 12/2017;Tháng 1/2018;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 9/2019;Tháng 8+9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 1/2020;Tháng 7/2022;Tháng 6/2022;Tháng 5/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 1/2023;Tháng 2/2023;Tháng 4/2023;Tháng 3/2023;Tháng 6/2023;Tháng 5/2023;Tháng 8/2023;Tháng 7/2023;Tháng 10/2023;Tháng 9/2023
    Đã mất
    20147 :
    12;Tháng 12/2017;Tháng 1/2018;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 7/2019;Tháng 9/2019;Tháng 8+9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 1/2020;Tháng 12/2020;Tháng 11/2020;Tháng 10/2020;Tháng 9/2020;Tháng 8/2020;Tháng 7/2020;Tháng 6/2020;Tháng 5/2020;Tháng 4/2020;Tháng 3/2020;Tháng 2/2020;Tháng 12/2021;Tháng 11/2021;Tháng 10/2021;Tháng 9/2021;Tháng 8/2021;Tháng 7/2021;Tháng 6/2021;Tháng 5/2021;Tháng 4/2021;Tháng 3/2021;Tháng 2/2021;Tháng 1/2021;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
00120956
0029
00430604
005202003060925
008110328s1969 | vie
0091 0
022 |a08667519
039|a20200306092534|btult|c20200306092514|dtult|y20110328000000|zanhpt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.222|bVIE
24500|aNgôn ngữ /|cViện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
260 |aHà Nội :|bViện ngôn ngữ học., |c1969.
300|a80 tr. ;|c27cm.
310 |a1 số/tháng (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
65017|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu
65017|aTiếng Việt|xNghiên cứu
6530|aNghiên cứu ngôn ngữ
6530|aTạp chí
6530|aNgôn ngữ học
6530|aTiếng Việt
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000088461
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(111): 000045033-5, 000045063-4, 000045066-9, 000052714, 000061146, 000061154, 000062074, 000062143, 000062210, 000062426, 000062695, 000062702, 000063670, 000072440-54, 000074668-70, 000075172, 000075174, 000076011, 000077806, 000078011, 000080514-5, 000080517, 000080815, 000081514-5, 000081519, 000083991, 000083995, 000098748, 000098868, 000104436, 000105871, 000105964, 000107219, 000107649, 000108598, 000108734-5, 000109402-3, 000109569, 000109581, 000110028, 000110030, 000110268, 000110270, 000111152, 000111887, 000111889, 000112550-1, 000113033, 000114512-3, 000116089, 000116091, 000116352-3, 000135127-32, 000135247-8, 000135334-5, 000138104-5, 000138169-70, 000139000-3, 000140154-7, 000140361-4, 000140656-9
890|a112|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045033 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Báo, tạp chí 1
2 000045034 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089445)
3 000045035 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089445)
4 000045063 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089445)
5 000045064 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Báo, tạp chí 5
6 000045066 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089445)
7 000045067 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Báo, tạp chí 7
8 000045068 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Báo, tạp chí 8
9 000045069 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089442)
10 000052714 TK_Báo tạp chí 495.222 VIE Tạp chí 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Đã đóng tập (000089442)


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạngMã vạch
Tháng 10/202301/10/2023Đã về000140658,000140659
Tháng 9/202301/09/2023Đã về000140656,000140657
Tháng 8/202301/08/2023Đã về000140363,000140364
Tháng 7/202301/07/2023Đã về000140361,000140362
Tháng 6/202301/06/2023Đã về000140156,000140157

Xem chi tiết

Không có liên kết tài liệu số nào