• Sách
  • 495.75 HAI
    2000 nhóm từ và cấu trúc câu Hàn - Việt thông dụng.

DDC 495.75
Nhan đề 2000 nhóm từ và cấu trúc câu Hàn - Việt thông dụng.
Thông tin xuất bản Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2001.
Mô tả vật lý 329 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Korean langauge-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Sentences.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn.
Từ khóa tự do Ngữ pháp Tiếng Hàn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000006082-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0015248
0021
0045386
008040407s2001 vm| kor
0091 0
035##|a61141370
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|akor|avie
044|avm
08204|a495.75|bHAI
090|a495.75|bHAI
24510|a2000 nhóm từ và cấu trúc câu Hàn - Việt thông dụng.
260|aThanh Hoá :|bThanh Hoá,|c2001.
300|a329 p. ;|c21 cm.
65010|aKorean language|xGrammar.
65010|aKorean langauge|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aKorean language|xSentences.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn.
6530 |aNgữ pháp Tiếng Hàn.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000006082-4
890|a3|b246|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006082 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 HAI Sách 1
2 000006083 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 HAI Sách 2
3 000006084 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 HAI Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào