|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15668 |
---|
008 | 050120s2002 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8985846981. |
---|
035 | ##|a50674811 |
---|
039 | |a20050120000000|bhueltt|y20050120000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bILL |
---|
090 | |a390.09519|bILL |
---|
245 | 03|aAn illustrated guide to Korean culture :|b233 traditional key words. : / |c국립 국어 연구원 |
---|
260 | |aSeoul :|bHakgojae ,|c2002 |
---|
300 | |a479 p. :|b사진, 삽화. ;|c24 cm. |
---|
650 | |aKorean language|xTerms and phrases. |
---|
650 | |aSocial life and customs|xHandbooks, manuals. |
---|
650 | |aCivilization|xHandbooks, manuals. |
---|
651 | |aKorea. |
---|
653 | |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aPhong tục tập quán |
---|
653 | |a한국문화 |
---|
653 | |a풍습 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018339 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016418 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018339
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 ILL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào