|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43198 |
---|
005 | 202110131359 |
---|
008 | 211013s2003 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a974910627X |
---|
035 | ##|a53875145 |
---|
039 | |a20211013135953|banhpt|c20210129090811|dtult|y20141201150303|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a390.09593|bNAW |
---|
090 | |a390.09593|bNAW |
---|
100 | 0 |aAnēk, Nāwikkamūn. |
---|
245 | 10|aChīwit Thai /|cAnēk Nāwikkamūn. |
---|
260 | |aKrung Thēp :|bPhimkham,|c2003 |
---|
300 | |a238 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aManners and customs |
---|
650 | 10|aThailand|xHistory. |
---|
650 | 10|aThailand|xSocial life and customs. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhong tục tập quán|xXã hội|xLịch sử|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aThái Lan |
---|
653 | 0 |aHistory |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs |
---|
653 | 0 |aManners and customs |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000082562 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082563-4 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082562
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
|
390.09593 NAW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000082563
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
390.09593 NAW
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082564
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
390.09593 NAW
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào