• Sách
  • 390.09593 NAW
    Chīwit Thai /

DDC 390.09593
Tác giả CN Anēk, Nāwikkamūn.
Nhan đề Chīwit Thai / Anēk Nāwikkamūn.
Thông tin xuất bản Krung Thēp : Phimkham, 2003
Mô tả vật lý 238 p. : ill. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Manners and customs
Thuật ngữ chủ đề Thailand-History.
Thuật ngữ chủ đề Thailand-Social life and customs.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Phong tục tập quán-Xã hội-Lịch sử-Thái Lan-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục tập quán
Từ khóa tự do Thái Lan
Từ khóa tự do History
Từ khóa tự do Social life and customs
Từ khóa tự do Manners and customs
Từ khóa tự do Xã hội
Từ khóa tự do Lịch sử
Địa chỉ 100TK_Tiếng Thái Lan-TL(1): 000082562
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000082563-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00132825
0021
00443198
005202110131359
008211013s2003 th tha
0091 0
020|a974910627X
035##|a53875145
039|a20211013135953|banhpt|c20210129090811|dtult|y20141201150303|zanhpt
0410 |atha
044|ath
08204|a390.09593|bNAW
090|a390.09593|bNAW
1000 |aAnēk, Nāwikkamūn.
24510|aChīwit Thai /|cAnēk Nāwikkamūn.
260|aKrung Thēp :|bPhimkham,|c2003
300|a238 p. :|bill. ;|c21 cm.
65000|aManners and customs
65010|aThailand|xHistory.
65010|aThailand|xSocial life and customs.
65017|aGiáo dục|xPhong tục tập quán|xXã hội|xLịch sử|zThái Lan|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục tập quán
6530 |aThái Lan
6530 |aHistory
6530 |aSocial life and customs
6530 |aManners and customs
6530 |aXã hội
6530 |aLịch sử
852|a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000082562
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000082563-4
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000082562 TK_Tiếng Thái Lan-TL 390.09593 NAW Sách 1
2 000082563 T. NN và VH Thái Lan 390.09593 NAW Sách 2
3 000082564 T. NN và VH Thái Lan 390.09593 NAW Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào