|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58796 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 662237E9-70EF-463C-8DD7-0492D20B8581 |
---|
005 | 202111021616 |
---|
008 | 211102s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9780415810852 |
---|
039 | |a20211102161556|banhpt|c20200610111024|dtult|y20200604102811|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a941.082|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristopher, David P. |
---|
245 | 10|aBritish culture : |ban introduction / |cDavid P. Christopher. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aLondon ; New York :|bRoutledge, |c2015 |
---|
300 | |a330 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 10|aBritish culture |aCivilization |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aVăn hóa văn minh |
---|
653 | 0 |aManners and customs |
---|
653 | 0 |aAnh |
---|
653 | 0 |aCivilization |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aVăn hóa các nước nói tiếng Anh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000115192-3 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115193
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
941.082 CHR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000115192
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
941.082 CHR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|