|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48420 |
---|
005 | 202011051529 |
---|
008 | 160401s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073523309 |
---|
035 | ##|a39936111 |
---|
039 | |a20201105152909|banhpt|c20200925105509|dhuongnt|y20160401103829|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.133|bWUC |
---|
090 | |a005.133|bWUC |
---|
100 | 1 |aWu, C. Thomas |
---|
245 | 13|aAn introduction to object-oriented programming with Java / |cC. Thomas Wu |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill, |c1999 |
---|
300 | |a987 p : |bill. ; |c23 cm |
---|
520 | |aAn introductory text for beginners with no background in programming, this book teaches students how to write object-oriented programs and is appropriate for any first programming course in Java |
---|
650 | 00|aJava (Computer program language) |
---|
650 | 10|aObject-oriented programming (Computer science) |
---|
653 | 0 |aJava |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aLập trình hướng đối tượng |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000088827 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088827
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.133 WUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào