• Bài trích
  • Một cách nhìn khác về giảng dạy lượng từ tiếng Hán = A new point of view on teaching the Chinese measure word /

Tác giả CN Đỗ, Tiến Quân.
Nhan đề Một cách nhìn khác về giảng dạy lượng từ tiếng Hán = A new point of view on teaching the Chinese measure word /Đỗ Tiến Quân.
Thông tin xuất bản 2014.
Mô tả vật lý tr. 107-114.
Tùng thư Trường Đại học Hà Nội.
Tóm tắt Bài viết nêu ra một số phương pháp giảng dạy lượng từ tiếng Hán dưới góc độ ứng dụng ngôn ngữ học, hi vọng góp phần giải quyết một số khó khăn của giáo viên khi giảng dạy điểm ngữ pháp này.
Tóm tắt The article lays some foundational methods for teaching measure words in Chinese based on the linguistic application. I hope it will help to resolve teacher’s specific difficulties in teaching this particular grammar point.
Đề mục chủ đề Phương pháp giảng dạy--Tiếng Hán--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngoại ngữ.
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ.
Thuật ngữ không kiểm soát Phương pháp giảng dạy
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Hán.
Nguồn trích Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ- 2014, Số 38.
000 00000nab a2200000 a 4500
00131168
0022
00441441
005202205311101
008140519s2014 vm| vie
0091 0
022|a18592503
039|a20220531110053|bhuongnt|y20140519092231|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aĐỗ, Tiến Quân.
24510|aMột cách nhìn khác về giảng dạy lượng từ tiếng Hán = A new point of view on teaching the Chinese measure word /|cĐỗ Tiến Quân.
260|c2014.
300|atr. 107-114.
3620 |aSố 38 (2014).
3620 |aVol. 38 (Mar. 2014)
4900 |aTrường Đại học Hà Nội.
520|aBài viết nêu ra một số phương pháp giảng dạy lượng từ tiếng Hán dưới góc độ ứng dụng ngôn ngữ học, hi vọng góp phần giải quyết một số khó khăn của giáo viên khi giảng dạy điểm ngữ pháp này.
520|aThe article lays some foundational methods for teaching measure words in Chinese based on the linguistic application. I hope it will help to resolve teacher’s specific difficulties in teaching this particular grammar point.
65017|aPhương pháp giảng dạy|xTiếng Hán|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgoại ngữ.
6530 |aLượng từ.
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |aTiếng Hán.
773|tTạp chí Khoa học Ngoại ngữ|g2014, Số 38.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào