• Khoá luận
  • 495.182 PHH
    Nghiên cứu cách dùng lượng từ chỉ người và động vật trong tiếng Hán =

Ký hiệu xếp giá 495.182 PHH
Tác giả CN Phạm, Thị Khánh Huyền.
Nhan đề Nghiên cứu cách dùng lượng từ chỉ người và động vật trong tiếng Hán =韩语指人与动物量词用法研究/Phạm Thị Khánh Huyền; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 46 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Lượng từ-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 汉语量词
Thuật ngữ không kiểm soát 现代汉语
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ chỉ động vật
Thuật ngữ không kiểm soát Lượng từ chỉ người
Thuật ngữ không kiểm soát 指动物量词
Thuật ngữ không kiểm soát 量词用法和语义
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000084511-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00135403
0026
00445846
008151009s2015 vm| chi
0091 0
035##|a1083170828
039|a20151009151003|bngant|y20151009151003|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.182|bPHH
090|a495.182|bPHH
1000 |aPhạm, Thị Khánh Huyền.
24510|aNghiên cứu cách dùng lượng từ chỉ người và động vật trong tiếng Hán =|b韩语指人与动物量词用法研究/|cPhạm Thị Khánh Huyền; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|a46 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xLượng từ|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语量词
6530 |a现代汉语
6530 |aLượng từ
6530 |aNgữ pháp
6530 |aLượng từ chỉ động vật
6530 |aLượng từ chỉ người
6530 |a指动物量词
6530 |a量词用法和语义
6557|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000084511-2
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084511 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.182 PHH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084512 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.182 PHH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện