|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38449 |
---|
008 | 130404s2001 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9725662172 |
---|
039 | |a20130404103107|banhpt|y20130404103107|zhangctt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869|bMAU |
---|
090 | |a869|bMAU |
---|
100 | 1 |aMauro, Alessandra. |
---|
245 | 12|aA língua outra :|ba fotobiografia por Alessandra Mauro; com uma bibliografia temática portuguesa e brasileira por Guia Boni /|cAlessandra Mauro; Guia Boni. |
---|
260 | |a[Lisbon, Portugal] :|bInstituto Camões,|c2001. |
---|
300 | |a129 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
600 | 1 |aStegagno Picchio, Luciana |
---|
650 | 00|aPortuguese literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aPortuguese literature. |
---|
700 | 1 |aBoni, Guia |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053261 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053261
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào