• Sách
  • 491.731 LОК
    Kраткий словарь иностранных слов /

DDC 491.731
Tác giả CN Локшина, С. М.
Nhan đề Kраткий словарь иностранных слов / C. М. Локшина.
Lần xuất bản 5-е изд. , стереотип.
Thông tin xuất bản Mосква : "Русский язык", 1976.
Mô tả vật lý 351 с. ;c13 см.
Thuật ngữ chủ đề Pусский язык.
Thuật ngữ chủ đề Иностраннsе слова.
Thuật ngữ chủ đề Nguồn gốc-Từ ngoại lai-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Từ ngoại lai.
Từ khóa tự do Nguồn gốc.
Từ khóa tự do Словарь
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Иностраннsе слова.
Từ khóa tự do Происхождение иностранных слов.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNGA(1): 000015868
000 00000cam a2200000 a 4500
0017045
0021
0047488
008040908s1976 ru| eng
0091 0
035##|a1083195548
039|a20040908000000|banhpt|y20040908000000|zsvtt
0410|arus
044|aru
08204|a491.731|bLОК
090|a491.731|bLОК
1001 |aЛокшина, С. М.
24510|aKраткий словарь иностранных слов /|cC. М. Локшина.
250|a5-е изд. , стереотип.
260|aMосква :|b"Русский язык",|c1976.
300|a351 с. ;c13 см.
65000|aPусский язык.
65000|aИностраннsе слова.
65017|aNguồn gốc|xTừ ngoại lai|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTừ ngoại lai.
6530 |aNguồn gốc.
6530 |aСловарь
6530 |aPусский язык.
6530 |aИностраннsе слова.
6530 |aПроисхождение иностранных слов.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNGA|j(1): 000015868
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000015868 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 LОК Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào