• Bài trích
  • Nhóm thành ngữ tiếng Tày có thành tố chỉ bộ phận cơ thể người ( đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt) =

Tác giả CN Trịnh, Thị Hà.
Nhan đề Nhóm thành ngữ tiếng Tày có thành tố chỉ bộ phận cơ thể người ( đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt) =Idioms on parts body in Tay language ( In contrast with Vietnamese idioms) /Trịnh Thị Hà.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 103- 108
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt Body parts idioms are very popular in both Tay and Vietnamese language. We have conducted a research and have collected 478 body parts idioms in Tay language, in wgich 44 different body parts are mentioned and 954 Vietnamese idioms with 52 diffrent body oarts found. A contrast analysis of the body pats idioms in the two languages have successfully shown the similarities and differences between Tay and Vietnamese cultures.
Đề mục chủ đề Tiếng Tày--Thành ngữ--Bộ phận cơ thể--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Bộ phận cơ thể
Thuật ngữ không kiểm soát Body parts
Thuật ngữ không kiểm soát Tay idioms
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Tày
Thuật ngữ không kiểm soát Vietnamese idioms
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 12 (230).
000 00000cab a2200000 a 4500
00137391
0022
00447854
008160303s2014 vm| vie
0091 0
022|a08683409
039|a20160303113309|bngant|y20160303113309|zsvtt
0410 |avie
044|avm
1000 |aTrịnh, Thị Hà.
24510|aNhóm thành ngữ tiếng Tày có thành tố chỉ bộ phận cơ thể người ( đối chiếu với thành ngữ tiếng Việt) =|bIdioms on parts body in Tay language ( In contrast with Vietnamese idioms) /|cTrịnh Thị Hà.
260|c2014
300|atr. 103- 108
3620 |aSố 12 (230) 2014
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aBody parts idioms are very popular in both Tay and Vietnamese language. We have conducted a research and have collected 478 body parts idioms in Tay language, in wgich 44 different body parts are mentioned and 954 Vietnamese idioms with 52 diffrent body oarts found. A contrast analysis of the body pats idioms in the two languages have successfully shown the similarities and differences between Tay and Vietnamese cultures.
65017|aTiếng Tày|xThành ngữ|xBộ phận cơ thể|2TVĐHHN.
6530 |aBộ phận cơ thể
6530 |aBody parts
6530 |aTay idioms
6530 |aTiếng Tày
6530 |aVietnamese idioms
6530 |aThành ngữ
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 12 (230).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào