|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46735 |
---|
008 | 151127s1996 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a41917970 |
---|
039 | |a20151127142013|bngant|y20151127142013|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bTRH |
---|
090 | |a495.63|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrương, Trí Hà. |
---|
245 | 10|aCẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật, Nhật - Việt /|cTrương Trí Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa,|c1996. |
---|
300 | |a164 tr. ;|c16 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aCẩm nang|xTừ|xThông dụng|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aTừ. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aThông dụng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086863 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086863
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào