• Sách
  • 495.63 TRH
    Cẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật, Nhật - Việt /

DDC 495.63
Tác giả CN Trương, Trí Hà.
Nhan đề Cẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật, Nhật - Việt / Trương Trí Hà.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Văn hóa, 1996.
Mô tả vật lý 164 tr. ; 16 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Cẩm nang-Từ-Thông dụng-Tiếng Nhật-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Từ.
Từ khóa tự do Cẩm nang.
Từ khóa tự do Thông dụng.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086863
000 00000cam a2200000 a 4500
00136276
0021
00446735
008151127s1996 vm| jpn
0091 0
035##|a41917970
039|a20151127142013|bngant|y20151127142013|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.63|bTRH
090|a495.63|bTRH
1000 |aTrương, Trí Hà.
24510|aCẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật, Nhật - Việt /|cTrương Trí Hà.
260|aHà Nội :|bNxb. Văn hóa,|c1996.
300|a164 tr. ;|c16 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aCẩm nang|xTừ|xThông dụng|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aTừ.
6530 |aCẩm nang.
6530 |aThông dụng.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086863
890|a1|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086863 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 TRH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào