• Sách
  • 895.109 LIA
    写作导学 /

DDC 895.109
Tác giả CN 廖,大国
Nhan đề 写作导学 / 廖大国.
Lần xuất bản 第 1 次 出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001.
Mô tả vật lý 295 页. ; 21 cm.
Tùng thư 全国高等教育自学考试汉语言文学专业(本科段)课程导学丛书
Thuật ngữ chủ đề 教程
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Làm văn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000007815-6, 000106542
000 00000cam a2200000 a 4500
0019273
0021
0049895
005202005070855
008040820s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301054106
035##|a1083199421
039|a20200507085533|banhpt|c20200506142534|danhpt|y20040820000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.109|bLIA
1000 |a廖,大国
24510|a写作导学 /|c廖大国.
250|a第 1 次 出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001.
300|a295 页. ;|c21 cm.
490|a全国高等教育自学考试汉语言文学专业(本科段)课程导学丛书
65000|a教程
65017|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程
6530 |aGiáo trình.
6530 |aLàm văn.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000007815-6, 000106542
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007815 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 LIA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000007816 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 LIA Sách 2
3 000106542 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 LIA Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào