|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9298 |
---|
008 | 040819s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561906307 |
---|
035 | ##|a1083173888 |
---|
039 | |a20040819000000|banhpt|y20040819000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLOK |
---|
090 | |a495.1824|bLOK |
---|
100 | 0 |a卢, 白 可. |
---|
245 | 10|a一起来说 = Learning to speak /|c卢白可,邓秀均,宁桌涛绘图. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a137 页. :|b图 ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a图画. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a图画. |
---|
700 | 0 |a宁, 桌 涛. |
---|
700 | 0 |a邓, 秀 均. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007749 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007749
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào