Ký hiệu xếp giá
| 495.182 PHT |
Tác giả CN
| Phạm, Hồng Thắm |
Nhan đề
| Đối chiếu phó từ "sẽ" trong tiếng Việt với các phó từ tương đương trong tiếng Hán =越南语副词 "sẽ" 与汉语相应的副词对比研究/Phạm Hồng Thắm; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 82 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Phó từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 副词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 越南语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对比研究 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000085506-7 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000085505 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35014 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 45455 |
---|
005 | 201807181536 |
---|
008 | 151006s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168501 |
---|
039 | |a20180718153622|bhuongnt|c20151006090843|dngant|y20151006090843|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bPHT |
---|
090 | |a495.182|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Thắm |
---|
245 | 10|aĐối chiếu phó từ "sẽ" trong tiếng Việt với các phó từ tương đương trong tiếng Hán =|b越南语副词 "sẽ" 与汉语相应的副词对比研究/|cPhạm Hồng Thắm; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a82 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xPhó từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a副词 |
---|
653 | 0 |a越南语 |
---|
653 | 0 |a对比研究 |
---|
653 | 0 |aPhó từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aLuận văn|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000085506-7 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000085505 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085505
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.182 PHT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000085506
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.182 PHT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000085507
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.182 PHT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|