|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59601 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58924602-0459-4E7C-81C1-AED6DE07E034 |
---|
005 | 202401090904 |
---|
008 | 220601s2016 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780321998590 |
---|
039 | |a20240109090439|btult|c20220601160242|danhpt|y20201001093445|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a512.13|bSUL |
---|
100 | 1|aSullivan, Michael |
---|
245 | 10|aAlgebra & trigonometry / |cMichael Sullivan |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2016 |
---|
300 | |axxxii, 1011 p. : |bcolor ill., color maps ; |c30cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 10|aAlgebra|xTextbooks. |
---|
650 | 10|aAlgebra|xStudy and teaching (Higher) |
---|
650 | 10|aTrigonometry|xTextbooks. |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118402
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào