DDC 512.13
Tác giả CN Sullivan, Michael
Nhan đề Algebra & trigonometry / Michael Sullivan
Lần xuất bản 10th ed.
Thông tin xuất bản Boston : Pearson, 2016
Mô tả vật lý xxxii, 1011 p. : color ill., color maps ; 30cm.
Phụ chú Includes indexes.
Thuật ngữ chủ đề Algebra-Textbooks.
Thuật ngữ chủ đề Algebra-Study and teaching (Higher)
Thuật ngữ chủ đề Trigonometry-Textbooks.
Từ khóa tự do Đại số
Từ khóa tự do Lượng giác
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Môn học .
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(1): 000118402
000 00000nam#a2200000u##4500
00159601
00220
00458924602-0459-4E7C-81C1-AED6DE07E034
005202401090904
008220601s2016 mau eng
0091 0
020 |a9780321998590
039|a20240109090439|btult|c20220601160242|danhpt|y20201001093445|zmaipt
0410 |aeng
044 |amau
08204|a512.13|bSUL
1001|aSullivan, Michael
24510|aAlgebra & trigonometry / |cMichael Sullivan
250|a10th ed.
260 |aBoston : |bPearson, |c2016
300 |axxxii, 1011 p. : |bcolor ill., color maps ; |c30cm.
500|aIncludes indexes.
65010|aAlgebra|xTextbooks.
65010|aAlgebra|xStudy and teaching (Higher)
65010|aTrigonometry|xTextbooks.
6530 |aĐại số
6530 |aLượng giác
6530 |aGiáo trình
690 |aQuản trị kinh doanh và du lịch
691 |aTài chính ngân hàng
692 |a.
693 |a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118402
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118402 TK_Tài liệu môn học-MH MH TCNH 512.13 SUL Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào