|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43674 |
---|
008 | 150311s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a793361504 |
---|
039 | |a20150311100018|bngant|y20150311100018|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133|bLIL |
---|
090 | |a133|bLIL |
---|
100 | 1 |aToo, Lillian |
---|
245 | 10|aKhoa học phong thủy trong cuộc sống /|cLillian Too ; Nguyễn Mạnh Thảo dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ,|c2010. |
---|
300 | |a191tr. ;26 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học phong thủy|xLý thuyết phong thủy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong thủy |
---|
653 | 0 |aTâm linh |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aCuộc sống |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Thảo ,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|c108000|j(1): 000083140 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|c108000|j(1): 000083141 |
---|
890 | |a2|b17|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083140
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083141
|
K. Việt Nam học
|
|
133 LIL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|