DDC
| 491.73 |
Tác giả CN
| Прохоров, А. М. |
Nhan đề
| Советский энциклопедический словарь/ Гл. ред. А. М. Прохоров |
Lần xuất bản
| 3-е изд |
Thông tin xuất bản
| Mockba : Сов. энциклопедия, 1985 |
Mô tả vật lý
| 1600 c. : ил. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Văn Chiến |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển bách khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000141137 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1A80957-028E-4CA3-8158-0AF3ACBFAEE9 |
---|
005 | 202403290902 |
---|
008 | 240329s1985 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240329090258|bmaipt|y20240329090208|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bPRO |
---|
100 | 1 |aПрохоров, А. М. |
---|
245 | 00|aСоветский энциклопедический словарь/|cГл. ред. А. М. Прохоров |
---|
250 | |a3-е изд |
---|
260 | |aMockba : |bСов. энциклопедия, |c1985 |
---|
300 | |a1600 c. : |bил. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Chiến |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141137 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141137
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 PRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào