|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB4873FB-4C50-48FD-AD3B-3C1E138E9C09 |
---|
005 | 202403290929 |
---|
008 | 240329s1987 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240329092912|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a570.3|bGIL |
---|
100 | 1 |aГиляров, М. С. |
---|
245 | 10|aБиологический энциклопедический словарь / |cГл. ред. М. С. Гиляров; Редкол.: А. А. Баев, Г. Г. Винберг, Г. А. Заварзин и др. |
---|
260 | |aMockba : |bСов. энциклопедия, |c1987 |
---|
300 | |a831 с. : |bил. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Chiến |
---|
650 | 17|aSinh học|xTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
653 | 0 |aSinh học |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aБаев, А. А. |
---|
700 | 1 |aВинберг, Г. Г. |
---|
700 | 1 |aЗаварзин, Г. А. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000141143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141143
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
570.3 GIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|